Chương trình khung đào tạo Cao đẳng tín chỉ ngành Điều dưỡng
31/12/2016
CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG TÍN CHỈ
NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
TT | TÊN HỌC PHẦN | Số tín chỉ | Ghi chú |
I | Khối kiến thức giáo dục đại cương | 27 | |
1 | Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | |
2 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | |
4 | Tin học đại cương | 3 | |
5 | Xác xuất thống kê y học | 2 | |
6 | Sinh học và di truyền | 2 | |
7 | Hóa học | 2 | |
8 | Vật lý đại cương và lý sinh | 2 | |
9 | Anh văn 1 | 2 | |
10 | Anh văn 2 | 2 | |
11 | Anh văn chuyên ngành | 2 | |
12 | Giáo dục thể chất | 3 | |
13 | Giáo dục quốc phòng – An ninh | 8 | |
II | Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 61 | |
II.1 | Kiến thức cơ sở ngành | 32 | |
1 | Giải phẫu – Sinh lý I | 3 | |
2 | Giải phẫu – Sinh lý II | 1 | |
3 | Hóa sinh | 2 | |
4 | Vi sinh vật – Ký sinh trùng | 2 | |
5 | Sinh lý bệnh | 2 | |
6 | Dược lý Điều dưỡng | 3 | |
7 | LT Điều dưỡng cơ sở 1 | 2 | |
8 | TH Điều dưỡng cơ sở 1 | 2 | |
9 | LT Điều dưỡng cơ sở 2 | 2 | |
10 | TH Điều dưỡng cơ sở 2 | 2 | |
11 | Sức khỏe – Môi trường và vệ sinh nâng cao sức khỏe | 1 | |
12 | Dinh dưỡng – Tiết chế | 2 | |
13 | Dịch tễ các bệnh truyền nhiễm | 2 | |
14 | Đạo đức Điều dưỡng | 2 | |
15 | Pháp luật – Tổ chức Y tế | 1 | |
16 | Giáo dục sức khỏe và thực hành Điều dưỡng | 1 | |
17 | Y học cổ truyền | 2 | |
II.2 | Kiến thức ngành | 29 | |
1 | Điều dưỡng và kiểm soát nhiễm khuẩn | 2 | |
2 | LT Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa | 5 | |
3 | TT Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa | 1 | TT bệnh viện |
4 | LT Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh truyền nhiễm | 2 | |
5 | TT Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh truyền nhiễm | 1 | TT bệnh viện |
6 | LT Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực | 2 | |
7 | TT Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực | 1 | TT bệnh viện |
8 | Chăm sóc sức khỏe người bệnh cao tuổi | 1 | |
9 | LT Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa | 4 | |
10 | TT Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa | 1 | TT bệnh viện |
11 | LT Chăm sóc sức khỏe trẻ em | 2 | |
12 | TT Chăm sóc sức khỏe trẻ em | 1 | TT bệnh viện |
13 | LT Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | 2 | |
14 | TT Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | 1 | TT bệnh viện |
15 | Quản lý Điều dưỡng | 1 | |
16 | Thực hành nghiên cứu khoa học Điều dưỡng | 2 | |
III | Kiến thức bổ trợ/đặc thù | 7 | |
1 | Dược lâm sàng | 2 | |
2 | Chuẩn đoán và chăm sóc điều dưỡng | 2 | |
3 | LT Chăm sóc bệnh chuyên khoa | 2 | |
4 | TT Chăm sóc bệnh chuyên khoa | 1 | TT bệnh viện |
IV | Tốt nghiệp | 10 | |
1 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | |
2 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 | |
Học phần thay thế cho đồ án, khóa luận tốt nghiệp | |||
1 | Tổng hợp nghề nghiệp | 5 | |
Tổng cộng | 105 |
Other Articles
- Chương trình khung đào tạo Cao đẳng tín chỉ ngành Quản lý đất đai
- Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng học gì? chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng như thế nào?
- Chương trình Khung đào tạo Cao đẳng tín chỉ ngành Dịch vụ pháp lý
- Ngành Tài chính ngân hàng học gì? Chương trình đào tạo ngành Tài chính ngân hàng như thế nào?
- Chương trình khung đào tạo Cao đẳng tín chỉ ngành Quản trị kinh doanh